Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cao bồi


(cowboy) 1. Người làm nghề chăn gia súc ở Bắc Mĩ. 2. Người ăn mặc lố lăng, luôn giở thói ngông nghênh, càn rỡ: ăn mặc theo lối cao bồi phim cao bồi Không nên chơi với mấy đứa cao bồi đó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.